Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
át
[át]
|
to drown; to outshine; to prevent; to hinder
the old man turns up the TV set to drown the noise of the traffic
The hubbub drowns out the talk
The singing drowns the bomb explosions; the songs drown the blast of bombs
(đánh bài) (tiếng Pháp gọi là As) ace
Ace of clubs/spades
Từ điển Việt - Việt
át
|
danh từ
tên gọi con bài bài tu lơ khơ có giá trị cao nhất (phiên âm từ tiếng Anh ace )
con át chuồn
động từ
che lấp và đánh bạt đi
Những tiếng vang tiếng động đều bị sức nóng mặt trời át mất hẳn đi. (Vũ Trọng Phụng) Trạng sư bắt đầu cãi, tiếng nói to lớn làm át cả những tiếng thì thào trong phòng. (Nhất Linh)