Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áp-xe
[áp xe]
|
(tiếng Pháp gọi là Abcès) abscess
Abscess on the gums; gumboil
The wound has abscessed
Từ điển Việt - Việt
áp-xe
|
danh từ
khối mủ tụ trong cơ thể vì bị nhiễm trùng (phiên âm từ tiếng Anh abscess )
áp-xe nướu răng