Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ào
[ào]
|
phó từ
impetuously, violently, fiercely
to wade impetuously into a field
động từ
to rush
the flood waters rushed into rice fields
Từ điển Việt - Việt
ào
|
động từ
di chuyển nhanh và dồn dập không kể gì trở ngại
Non lặng ngắt, nước tuôn ào, Tôi với bác xưa nay cùng thích thế. (Nguyễn Khuyến)
phụ từ
nhanh và thiếu suy nghĩ
Cứ làm ào đi cho xong