Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ô
[ô]
|
xem ô
suburd; outskirts
caugiay
betel and areca-nut box.
umbrella, sunshade parasol
square (on paper); coupon from a ticket
squared paper.
compartment, case
a wardrobe compartments.
draw (ô kèo)
crow
sun (poet)
black
black horse
oh
oh, father !
Từ điển Việt - Việt
ô
|
danh từ
con chữ thứ mười tám của bảng chữ cái chữ tiếng Việt
(từ cũ) kim ô, viết tắt
đồ dùng gồm khung lợp vải có thể mở ra cụp vào, để che mưa nắng
đi nắng phải có ô
phần nhỏ vuông vắn được phân chia ra từ một bề mặt lớn
vở kẻ ô; ô bàn cờ
đồ bằng đồng để đựng trầu cau
ngoại thành (thành Thăng Long xưa)
ô Chợ Dừa
ngăn nhỏ của bàn, tủ
ô tủ
sự che chở của kẻ có quyền
hắn lộng hành vì dựa thế ô to
tính từ
có màu đen
ngựa ô
cảm từ
ngạc nhiên
ô! Về khi nào thế