Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
vỉa
|
danh từ
Lớp khoáng sản dài và hẹp nằm giữa nhiều lớp khoáng khác.
Vỉa than.
Phần chạy dọc xung quanh một bề mặt.
Lề đường bó vỉa bằng bêtông.
Câu mở trước khi vào điệu chính trong chèo.