Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhóm
[nhóm]
|
to kindle/light/make a fire
To make/kindle the fire (in a stove)
group; team
To walk about in groups
To split (up) into small groups
Chuyên ngành Việt - Anh
nhóm
[nhóm]
|
Kỹ thuật
group
Tin học
group
Toán học
group
Vật lý
group
Xây dựng, Kiến trúc
group
Từ điển Việt - Việt
nhóm
|
danh từ
tập hợp những vật hay người có tính chất hoặc chức năng chung
nhóm máu B; học nhóm
động từ
tập họp nhau lại để làm việc gì
nhóm mấy người bạn lại cùng nghiên cứu
cơ sở để phát triển
phong trào thi đua mới nhóm ở địa phương
làm cho lửa bén vào
nhóm lửa nấu cơm