Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commercial
[kə'mə:∫l]
|
tính từ
thuộc về hoặc dành cho thương mại
luật thương mại
hoạt động/nghệ thuật thương mại
mở một lớp về thương nghiệp ở trường chuyên nghiệp địa phương
xe ô tô, toa xe lửa chở hàng
hiệp ước thương mại
tạo ra lợi nhuận; có lãi
vở kịch đã thành công về lợi nhuận
sân khấu/âm nhạc thương mại
dầu có chất lượng thương phẩm khá
tiểu thuyết của bà ta vừa viết hay vừa bán được (có tính thương mại)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
người đi chào hàng
danh từ
sự quảng cáo trên vô tuyến truyền hình hoặc truyền thanh
Chuyên ngành Anh - Việt
commercial
[kə'mə:∫l]
|
Hoá học
thương mại, có tính thương mại, có giá trị thương mại
Kinh tế
thương mại
Kỹ thuật
(thuộc) thương mại, thương nghiệp, kinh doanh
Sinh học
thương mại
Toán học
(thuộc) thương mại
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) thương nghiệp; thương phẩm; được sản xuất để bán
Từ điển Anh - Anh
commercial
|

commercial

commercial (-mûrʹshəl) adjective

Abbr. com., coml., cml.

1. a. Of or relating to commerce: a commercial loan; a commercial attaché. b. Engaged in commerce: a commercial trucker. c. Involved in work that is intended for the mass market: a commercial artist.

2. Of, relating to, or being goods, often unrefined, produced and distributed in large quantities for use by industry.

3. Having profit as a chief aim: a commercial book, not a scholarly tome.

4. Sponsored by an advertiser or supported by advertising: commercial television.

noun

An advertisement on television or radio.

commerʹcially adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commercial
|
commercial
commercial (adj)
  • business, business-related, trade, industrial, mercantile, for-profit
    antonym: charitable
  • profitable, salable, marketable, viable, moneymaking, profitmaking