Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
birthday
['bə:θdei]
|
danh từ
(kỷ niệm về) ngày sinh của một người; sinh nhật
Chúc mừng sinh nhật!
bưu thiếp/bữa tiệc/quà sinh nhật
(đùa cợt) da người
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
birthday
|
birthday
birthday (n)
date of birth, birthdate, anniversary