Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đều
[đều]
|
even; regular; steady
(toán học) equilateral
(thể dục thể thao) all
A one-all/nil-nil draw
The final score is 5 all
Vietnam and Thailand drew two all
Từ điển Việt - Việt
đều
|
tính từ
có thành phần, số lượng bằng nhau
bốn miếng đều nhau
tốc độ, tần số không thay đổi
mạch đập đều; chân bước đều
phụ từ
giống như nhau
cả nhóm đều vui; chia cho đều
hoạt động, trạng thái lần nào cũng như lần nào
ai nấy đều phấn khởi