Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
worldly
['wə:ldli]
|
tính từ
(thuộc) thế gian, trần tục (nhất là sự theo đuổi lạc thú hoặc cái lợi vật chất)
của cải vật chất
những mối quan tâm/trò tiêu khiển/mối lo toan trần tục
từng trải việc đời, thạo đời
cin người lọc lõi/từng trải
vài lời khôn ngoan lọc lõi