Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
watching
['wɔt∫iη]
|
danh từ
sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi