Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
waist
[weist]
|
danh từ
eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể)
đến thắt lưng
số đo vòng eo
ôm ngang lưng (đánh vật)
phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh thắt lưng)
nếu váy quá rộng chúng ta có thể thu hẹp phần eo lại
áo chẽn, áo lửng (của phụ nữ)
chỗ thắt lại, chỗ eo
chỗ thắt lại của một đồng hồ cát
phần eo tàu (phần ở giữa đoạn trước và boong lái của một con tàu)