Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vogue
[voug]
|
danh từ
mốt, thời trang; cái đang được chuộng, thứ đang thịnh hành
cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
không còn thịnh hành
thành cái mốt
thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
sự hoan nghênh, sự hâm mộ; sự quý mến, sự tán thưởng (của dân chúng)
các tiểu thuyết của ông ấy mười năm trước đây rất được hâm mộ
(thông tục) đang thịnh hành, hợp thời trang
trở thành mốt