Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
uphold
[ʌp'hould]
|
ngoại động từ
nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao
đỡ, chống, chống đỡ
ủng hộ, tán thành
tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần, bảo vệ, ủng hộ
giữ gìn truyền thống
giữ ai
xác nhận, chứng thực, phê chuẩn
xác nhận quyết định của hội đồng