Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
undone
[ʌn'dʌn]
|
past part của undo
tính từ
bị tháo, bị cởi, bị gỡ, bị mở; được tháo, được cởi, được mở, được gỡ
chưa làm; chưa hoàn thành, chưa kết thúc, bỏ dở
ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở
bị giết