Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
underarm
['ʌndərɑ:m]
|
tính từ
phía dưới cánh tay, dọc theo phía dưới cánh tay
(thuộc) nách; trong nách, cho nách
lông nách
mồ hôi nách
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underhand
ném bóng dưới tầm vai
phó từ
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underhand
danh từ
nách
nách áo