Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
turned
['tə:nd]
|
tính từ
được tiện
mài gọt láng bóng
( a man turned fifty ) một người quá năm mươi
(ngành in) đảo ngược
( turned out ) ăn diện đẹp
( well turned sentence ) câu diễn đạt khéo