Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
track
[træk]
|
danh từ
( (thường) số nhiều) dấu, vết (chân, xe..)
vết xe ô tô
đường đi của cái gì/ai (dù nhìn thấy hay không)
đường đi của cơn bão
đường mòn; đường hẻm
đường mòn lầy lội xuyên qua rừng
đường hẻm xuyên rừng
đường rẽ nước của con tàu
đường vụt qua của sao chổi
đường ray tàu hoả
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường sân ga
đường đua, vòng đua
phần của một đĩa hát
anbom mới của cô ấy có hai phần lớn
rãnh ghi âm trên băng ghi âm
phần của đĩa.. để chứa thông tin (trong máy vi tính)
xích (băng nối liền quanh các bánh của xe ủi, xe tăng.. để nó di chuyển)
đường rãnh (đường theo đó màn che, cánh tủ đựng cốc chén.. chuyển động)
theo dõi, theo vết chân, đi tìm
trật bánh (xe lửa)
lạc đường, lạc lối
mất hút, mất dấu vết
lạc đề
che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
theo dấu chân
theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
theo vết đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
theo dõi
giết ai ngay tại chỗ
mất hút, mất dấu vết
đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối
(thông tục) ngay tại chỗ; đột ngột
nắm được/không nắm được
(thông tục) rời (đến một nơi)
suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
đuổi theo ai
ngoại động từ
theo dấu vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã
theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó
để lại dấu vết
để lại vết bẩn trên sàn
(hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo)
(điện ảnh) di chuyển theo trong khi quay phim (về máy quay phim)
theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết
Từ liên quan
alley course runway