Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tidings
['taidiηz]
|
danh từ số nhiều
(từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) tin tức, tin
anh đã nghe thấy tin vui chưa?