Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thousand
['θauz(ə)nd]
|
tính từ
mười trăm, một nghìn
danh từ
con số một nghìn; con số mười trăm ( 1000)
rất nhiều, hàng nghìn
hàng nghìn người
cảm ơn rất nhiều
xin lỗi rất nhiều
một nghìn lẻ một, vô số
hết lời xin lỗi
trong muôn một, nghìn năm có một
cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...
Từ liên quan
hundred number