Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thinking
['θiηkiη]
|
danh từ
sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến
tư tưởng cao xa
theo ý kiến tôi
tính từ
thông minh, duy lý, nghĩ ngợi
tất cả những ai biết suy nghĩ đều phải căm ghét bạo lực