Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tend
[tend]
|
ngoại động từ
trông nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn
chăm sóc người bệnh
chăm nom khu vườn
giữ gìn máy móc
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phục vụ
phục vụ cửa hàng; bán hàng
nội động từ
( + on , upon ) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ
phục vụ ai
có khuynh hướng; hay
phụ nữ có chiều hướng sống lâu hơn nam giới
( + to/towards ) quay về, hướng về
con đường hẻm hướng đi lên
hướng tới, nhắm tới
tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích
Từ liên quan
attend converge incline