Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
suckle
['sʌkl]
|
ngoại động từ
cho (một đứa bé, con vật) bú sữa từ vú; cho bú