Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stay
[stei]
|
danh từ
(hàng hải) dây néo (cột buồm...)
cái chống, cái hổ trợ
( số nhiều) coóc-xê
đang trở buồm
không lợi dụng được chiều gió
ngoại động từ
(hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây
lái theo hướng gió
danh từ
sự trở lại, sự lưu lại
lưu lại lâu ở Hà nội
sự đình lại, sự hoãn lại
sự hoãn thi hành (một bản án)
sự ngăn cản, sự trở ngại
một trở ngại cho hoạt động của anh ta
sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai
chỗ nương tựa, cái chống đỡ
là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già
( số nhiều) (như) corset
ngoại động từ
chặn, ngăn chặn
chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc
đình lại, hoãn lại
chống đỡ
nội động từ
ở lại, lưu lại
ở nhà
ở lại ăn cơm
( (thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại
bảo anh ta dừng lại một tí
chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)
giữ một khoảng cách với ai/cái gì; không can thiệp vào ai/cái gì
bảo nó đừng đến gần em gái tôi!
không ra ngoài
lưu lại thêm một thời gian nữa
ở ngoài, không về nhà
ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)
thức khuya
(xem) stomach
cái này có thể coi là vĩnh viễn