Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
standstill
['stændstil]
|
danh từ
sự dừng lại, sự đứng lại
công việc dần dần khưng lại
sự bế tắc
ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc