Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spiritual
['spirit∫uəl]
|
tính từ
(thuộc) tâm hồn/linh hồn con người; không phải vật chất
Quan tâm đến lợi ích tinh thần của ai
(thuộc) giáo hội; (thuộc) tôn giáo
Đức giáo hoàng là nhà lãnh đạo tôn giáo của nhiều tín đồ cơ đốc giáo
(thuộc) Chúa, từ Chúa; thiêng liêng, thần thánh
chốn thiêng liêng
danh từ
dân ca tôn giáo (thuộc loại của những người nô lệ da đen ở châu Mỹ hát trước tiên) (như) Negro spiritual