Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spindle
['spindl]
|
nội động từ
mọc thẳng lên, mọc vút lên
ngoại động từ
làm thành hình con suốt
lắp con suốt
danh từ
con suốt (để xe chỉ); trục quay
xương sống (người, động vật)
Từ liên quan
back back pin rod spin wind