Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spelt
[spelt]
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spell
danh từ
(thực vật học) lúa mì spenta, bột rất mịn
Từ liên quan
hardy spell wheat