Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
snack
[snæk]
|
danh từ
bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
phần, phần chia
chia chung cái gì với ai
ta chia nào!
nội động từ
(thông tục) ăn qua loa, ăn vội vàng
ngoại động từ
ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì)
Từ liên quan
eat eats food graze light light meal meal