Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slough
[slau]
|
danh từ
vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew
vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở miền Tây Canada)
sự sa đoạ; sự thất vọng
sự sa đoạ vào vòng tội lỗi
danh từ
vảy kết; xác rắn lột
(y học) vảy kết; vết mục, mảng mục
(nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được
nội động từ
tróc da, lột xác
(y học) ( (thường) + off , away ) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)
ngoại động từ
lột (da, xác...)
rắn lột xác
( (thường) + off , away ) bỏ, vứt bỏ
bỏ một thói xấu; (đánh bài) chui (một quân bài xấu)
Từ liên quan
depression hollow separate shed