Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slavery
['sleivəri]
|
danh từ
cảnh nô lệ; sự nô lệ; tình trạng nô lệ
thà chết không chịu làm nô lệ
bị bán làm nô lệ
sự chiếm hữu nô lệ; chế độ chiếm hữu nô lệ
sự lao động vất vả; công việc cực nhọc, công việc được trả công rẻ mạt