Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shift
[∫ift]
|
danh từ
sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..)
những sự thay đổi trong dư luận
sự chuyển dần dân cư từ nông thôn về đô thị
sự luân phiên (của cây trồng)
sự luân canh
sự thăng trầm (của cuộc sống)
những thăng trầm và những thay đổi của cuộc sống
ca, kíp
làm việc theo ca
ca ngày
ca đêm
làm ca tám tiếng
công việc làm ca
công nhân làm ca
tiền lương theo ca
mưu mô, mưu mẹo, phương kế
sự thoái thác; lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi
(địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng
(ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm
(âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô)
(thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá)
áo váy hẹp thẳng đuột của phụ nữ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo
(từ cổ,nghĩa cổ) áo lót của phụ nữ giống như áo váy; áo váy một mảnh
bộ phận trong máy chữ (máy vi tính..) để đánh chữ hoa
nhấn phím 'shift' và đánh chữ được chữ 'A'
cùng đường
sống một cách ám muội
sử dụng cái đang có trong tay (tuy không thật đầy đủ lắm); xoay xở; đành giật gấu vá vai; liệu cơm gắp mắm
chúng ta không có đủ thức ăn cho mọi người, nhưng sẽ phải liệu cơm gắp mắm thôi
ngoại động từ
đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay
thay đổi chỗ ở
thay cảnh (trên (sân khấu))
chuyển, giao (trách nhiệm..)
anh ta chuyển vác nặng từ vai trái sang vai phải
dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nói quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi
nội động từ
thay đổi, di chuyển từ nơi này sang nơi khác, từ hướng này sang hướng khác
gió chuyển từ đông sang bắc
( (thường) + off ) trút bỏ, trút lên
trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sang (số) (trong xe có động cơ)
đổi từ số một sang số hai
hãy học cách sang số đúng lúc
(thông tục) chuyển động nhanh
(từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo
thay đổi ý kiến, lập trường (trong cuộc thảo luận)
tự xoay xở
nói quanh co lẩn tránh
Từ liên quan
rotate change slip swing turn