Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shelf
[∫elf]
|
danh từ, số nhiều shelves
kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên)
mặt, thềm; chỗ chìa ra trên vách đá
thềm lục địa
dải đá ngầm; bãi cạn
(thông tục) xếp xó; bỏ đi; không còn có ích nữa (đồ vật)
ế chồng, quá thì, quá lứa (con gái)