Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
setter
['setə]
|
danh từ
người đặt, người dựng lên
người đặt ra những luật lệ
chó săn lông xù