Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sequence
['si:kwəns]
|
danh từ
chuỗi gồm nhiều sự kiện, con số, hành động... tiếp nối nhau hoặc theo một trình tự nào đó; chuỗi
bàn về các biến cố theo dòng lịch sử
mô tả chuỗi sự kiện (theo trình tự xảy ra các sự kiện)
chuỗi quân bài liền nhau
chuỗi động tác múa bụng
cảnh (trong phim)
một cảnh hồi hộp cho thấy một tai nạn máy bay
(âm nhạc) khúc xê-căng
(ngôn ngữ học) sự phối hợp
sự phối hợp các thời
(tôn giáo) bài ca xê-căng
(toán học) dãy
dãy hàm
dãy số