Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
self-confident
[,self'kɔnfidənt]
|
tính từ
tự tin, có lòng tin ở bản thân
một người tự tin
một câu trả lời tự tin