Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
security
[si'kjuərəti]
|
danh từ, số nhiều securities
sự an toàn (khỏi bị nguy hiểm, khỏi vướng lo âu)
những đứa trẻ thiếu sự yên ổn của một mái nhà ấm cúng
yên tâm vì có tiền hưu bảo đảm
sự an ninh
đã có biện pháp an ninh chặt chẽ cho chuyến viếng thăm của Đức giáo hoàng
chúng tôi cần được an ninh hơn nữa
an ninh quốc gia
lực lượng an ninh
xe vận tải an toàn
một nhà tù hết sức cẩn mật
sự bảo đảm; vật bảo đảm; vật thế chấp
sự bảo đảm một món nợ
đưa cái gì ra bảo đảm
cho vay tiền có bảo đảm
cho vay không có vật bảo đảm
( số nhiều) tài liệu hoặc giấy chứng nhận cho biết ai là sở hữu chủ của cổ phiếu, cổ phần, trái khoán; chứng khoán
thị trường chứng khoán
công trái nhà nước
sự thẩm tra lý lịch
người mà quan điểm chính trị, thói quen cá nhân... có thể gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia; người không bảo đảm về mặt bảo vệ
cô ta là người ít/rất đảm bảo về mặt bảo vệ
đứng bảo đảm cho ai