Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scrimmage
['skrimidʒ]
|
danh từ
cuộc chiến đấu, cuộc đánh nhau lộn xộn; cuộc ẩu đả
(thể dục,thể thao) thời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ) (như) scrummage
nội động từ
ẩu đả, xô xát, tranh cướp