Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scrawl
[skrɔ:l]
|
danh từ
chữ viết nguệch ngoạc, lối chữ nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
mẩu giấy viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội; bức thư viết nguệch ngoạc
ngoại động từ
viết, vẽ (cái gì) một cách lộn xộn, cẩu thả, vụng về; nguệch ngoạc
làm (những dấu vô nghĩa, dấu khó đọc) trên cái gì