Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ripe
[raip]
|
tính từ
chín
quả chín
chín muồi; chín chắn, trưởng thành
một kế hoạch đã chín muồi
đã đến lúc chín muồi để...
đến tuổi trưởng thành
đỏ mọng (như) quả chín
đôi môi đỏ mọng
đã nấu, ăn được rồi, uống được rồi
phó mát ăn được rồi
rượu vang uống được rồi
(tục ngữ) sớm nở tối tàn
nội động từ
(thơ ca) chín
ngoại động từ
làm chín