Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
retort
[ri'tɔ:t]
|
danh từ
sự trả miếng, sự bắt bẻ, sự vặn lại
nó đáp lại bằng một dấu hiệu thô lỗ
lời vặn lại, lời đập lại, lời cãi lại, lời đối đáp lại
trả treo bằng một lời láo xược
ngoại động từ
trả miếng, bắt bẻ, vặn lại (lý lẽ...)
" Đừng nói bậy nữa!" cô ta bẻ lại
nó vặn lại rằng anh nó còn hổn láo hơn nó nhiều
danh từ
bình cổ cong
bình chưng cất than đá bằng khí đốt
ngoại động từ
chưng (cất) bằng bình cổ cong