Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
resistance
[ri'zistəns]
|
danh từ
( resistance to somebody / something ) sự chống cự; sự kháng cự
sự kháng cự thụ động
bẻ gãy, chế ngự, tiêu diệt một cuộc kháng cự có vũ trang
những người biểu tình ít hoặc không kháng cự lại cảnh sát
nhà máy phải khắc phục tình trạng chống lại việc áp dụng công nghệ mới
sức cản gió thấp (trong khí động học)
(vật lý) điện trở
hộp điện trở
sự chịu đựng; sức đề kháng
tạo sức đề kháng chống lại bệnh truyền nhiễm
( the Resistance ) phong trào kháng chiến
cuộc kháng chiến
chiến sĩ của phong trào kháng chiến
sự đối kháng
tình trạng thị trường không chấp nhận (một sản phẩm mới trên thị trường)
chống lại những cải cách hành chính
tính chống, sức bền, độ chịu
độ chịu ma sát
tính chống ăn mòn
chọn con đường dễ nhất; chọn phương pháp dễ nhất