Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
remind
[ri'maind]
|
ngoại động từ
nhắc nhở (ai)
tôi có cần nhắc nhở anh nữa không?
du khách được nhắc nhở rằng nên mang theo thuốc chống sốt rét
tôi đã nhắc cô ấy về giá vé
hãy nhắc tôi trả lời bức thư đó
( to remind somebody of somebody / something ) làm cho ai nhớ hoặc biết về ai/cái gì
bài hát này làm tôi nhớ về nước Pháp
ông ấy làm tôi nhớ đến người em trai của ông ấy