Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reinsure
[,ri:in'∫uə]
|
ngoại động từ
chuyển giao cho một công ty khác một phần trách nhiệm bồi thường đối với một hợp đồng bảo hiểm; tái bảo hiểm