Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ray
[rei]
|
danh từ
(động vật học) cá đuối
danh từ
tia ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
tia nắng
tia phản xạ;
tia X
(nghĩa bóng) tia hy vọng
(nghĩa bóng) tia hy vọng
(toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính
(thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu
(động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)
ngoại động từ
(thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)
nội động từ
( + off , out , forth ) chiếu, toả ra (ánh sáng...)