Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rash
[ræ∫]
|
danh từ
(y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn
chứng mày đay
(từ lóng) sự xuất hiện đột ngột, lan rộng
sự xuất hiện ồ ạt của những ngôi nhà mới xấu xí
tính từ (so sánh)
hấp tấp, vội vàng
ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
đừng có mà hứa liều