Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
purple
['pə:pl]
|
danh từ
màu tía
mặc quần áo màu đỏ tía
( the purple ) áo màu tía (của vua chúa, giáo chủ..)
là dòng dõi vương giả
được tôn làm giáo chủ
( số nhiều) (y học) ban xuất huyết
tính từ
tía, có màu tía (màu đỏ và màu lam trộn với nhau)
giận đỏ mặt tía tai
một bông hoa màu tía
hoa mỹ, văn hoa (về văn chương)
một đoạn văn hoa mỹ
Từ liên quan
bishop office purplish