Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
puppet
['pʌpit]
|
danh từ
búp bê hoặc hình nhỏ của một con vật... hoặc là con rối cử động bằng cách giật dây nối với chân tay có khớp của nó hoặc là con rối xỏ vào bàn tay khiến người ta làm cho nó cử động đầu và tay bằng các ngón tay; con rối
rạp múa rối
(chính trị) con rối; bù nhìn; kẻ bị giật dây
chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
vua bù nhìn