Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pudding
['pudiη]
|
danh từ
món ăn tráng miệng (như) pud
bánh putđinh (như) pud
vật giống bánh putđinh (về cấu tạo, hình dáng); bộ mặt to, béo mập (người)
(thuộc ngữ) mặt phèn phẹt
một trong nhiều loại xúc xích
dồi tiết
(thông tục) người béo, chậm chạp; người đần độn, ngu dốt (như) pudding-head
(từ lóng) bả chó
(hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da..) (như) puddening
có tiếng mà không có miếng
(tục ngữ) qua thử thách mới biết dở hay