Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
presence
['prezns]
|
danh từ
sự hiện diện, sự có mặt
trước mặt ai
được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai
rất mong sự có mặt của anh
bộ dạng, vóc dáng
trông không có dáng
người hiện diện, vật hiện có (ở một chỗ)
có ma quỷ hiện hình ở trong phòng
số đông hiện có (binh sĩ, cảnh sát tại một nơi vì một mục đích đặc biệt)
sự có mặt đông đảo của cảnh sát tại buổi mít tinh
sự nhanh trí
nơi thiết triều; lúc thiết triều